Có 2 kết quả:
文书处理 wén shū chǔ lǐ ㄨㄣˊ ㄕㄨ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ • 文書處理 wén shū chǔ lǐ ㄨㄣˊ ㄕㄨ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dealing with red tape
(2) paperwork
(3) (Tw) word processing
(2) paperwork
(3) (Tw) word processing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dealing with red tape
(2) paperwork
(3) (Tw) word processing
(2) paperwork
(3) (Tw) word processing
Bình luận 0